 |
|
Công suất |
50W – 80W |
Kích thước (LxWxH) (mm) |
740*325*110 |
Quang thông (Lm) |
4500 |
Quang hiệu (Lm/W) |
110Lm/W |
Nguồn sáng |
Epistar/Bridgelux |
Chât liệu vỏ đèn |
Nhôm đúc áp lực cao |
Chỉ số hoàn màu – CRI |
Ra > 70 |
Hệ số công suất – PF |
> 0.90 |
Tốc độ giảm hiệu suất chiếu sáng |
25.000h =< 30% |
Tuổi thọ sử dụng |
>= 50.000h |
Nhiệt độ màu |
3000K – 7000K |
Nhiệt độ làm việc |
(-450C – +550C) |
Ðiện áp sử dụng |
AC 220V 50/60HZ |
Ðộ kín khít |
IP66 |
Bảo hành |
2-5 năm |
Mục đích sử dụng |
Chiếu sáng đường phố, đường cao tốc, đại lộ, khu đô thị, khu công nghiệp |
|
|